• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lắm điều, lăng loàn===== ===Danh từ=== =====Người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn===== ==Từ đ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tɜ:məgənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:23, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'tɜ:məgənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lắm điều, lăng loàn

    Danh từ

    Người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    An overbearing or brawling woman; a virago orshrew.
    (Termagant) hist. an imaginary deity of violent andturbulent character, often appearing in morality plays.
    Adj.violent, turbulent, shrewish. [ME Tervagant f. OF Tervagan f.It. Trivigante]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X