• Revision as of 09:16, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lắm điều, lăng loàn

    Danh từ

    Người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    An overbearing or brawling woman; a virago orshrew.
    (Termagant) hist. an imaginary deity of violent andturbulent character, often appearing in morality plays.
    Adj.violent, turbulent, shrewish. [ME Tervagant f. OF Tervagan f.It. Trivigante]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X