• Revision as of 11:23, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'tɜ:məgənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lắm điều, lăng loàn

    Danh từ

    Người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    An overbearing or brawling woman; a virago orshrew.
    (Termagant) hist. an imaginary deity of violent andturbulent character, often appearing in morality plays.
    Adj.violent, turbulent, shrewish. [ME Tervagant f. OF Tervagan f.It. Trivigante]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X