• Revision as of 11:47, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'teri:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Patê
    Thức ăn tương tự patê
    Liễn sành (để đựng patê)

    Oxford

    N.

    Pƒt‚ or similar food.
    An earthenware vessel, esp. onein which such food is cooked or sold. [orig. form of TUREEN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X