• Revision as of 17:13, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh tứ
    Loại sợi tổng hợp; vải làm bằng một loại sợi tổng hợp (như) dacron

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sợi Terylene

    Oxford

    N.

    Propr. a synthetic polyester used as a textile fibre.[terephthalic acid (f. terebic f. TEREBINTH + PHTHALIC ACID) +ETHYLENE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X