• Revision as of 12:14, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'tesəleitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khảm; lát đá hoa nhiều màu

    Oxford

    Adj.

    Of or resembling mosaic.
    Bot. & Zool. regularlychequered. [L tessellatus or It. tessellato (as TESSELLATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X