• Revision as of 09:23, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư
    testamentary right
    quyền di chúc
    Làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư
    Để lại bằng di chúc, để lại bằng chúc thư

    Oxford

    Adj.

    Of or by or in a will. [L testamentarius (as TESTAMENT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X