• Revision as of 12:36, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /,testə'mentri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư
    testamentary right
    quyền di chúc
    Làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư
    Để lại bằng di chúc, để lại bằng chúc thư

    Oxford

    Adj.

    Of or by or in a will. [L testamentarius (as TESTAMENT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X