• Revision as of 02:42, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) hòn dái, tinh hoàn (một trong hai tuyến của cơ quan sinh dục nam, nơi sinh ra tinh dịch)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ tinh hoàn

    Oxford

    N.

    A male organ that produces spermatozoa etc., esp. one of apair enclosed in the scrotum behind the penis of a man and mostmammals.
    Testicular adj. [ME f. L testiculus dimin. oftestis witness (of virility)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X