• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có bốn âm tiết===== Category:Từ điển thông dụng)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Có bốn âm tiết=====
    =====Có bốn âm tiết=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     +
    ===Noun===
     +
    =====a word or line of verse of four syllables.=====

    04:05, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có bốn âm tiết

    Noun

    a word or line of verse of four syllables.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X