• (Khác biệt giữa các bản)

    Perry (Thảo luận | đóng góp)
    (Cập nhật từ mới)
    So với sau →

    Hiện nay

    • /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/


    Thông dụng

    Động từ

    To send out (work, for example) to an outside provider or manufacturer in order to cut costs: Thuê ngoài
    obtain goods or services from an outside supplier; to contract work out; "Many companies outsource and hire consultants in order to maintain a flexible workforce": Cho gia công ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X