• (Khác biệt giữa các bản)
    (từ mới)
    Hiện nay (05:49, ngày 11 tháng 9 năm 2008) (Sửa) (undo)
    (sửa nghĩa của từ)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    system /'sistim/
    +
     
    -
    [danh từ]
    +
    -
    ▪ hệ thống; chế độ
    +
    -
    ▫ system of philosophy: hệ thống triết học
    +
    -
    ▫ river system: hệ thống sông ngòi
    +
    -
    ▫ nervous system: hệ thần kinh
    +
    -
    ▫ socialist system: chế độ xã hội chủ nghĩa
    +
    -
    ▪ phương pháp
    +
    -
    ▫ to work with system: làm việc có phương pháp
    +
    -
    ▪ (the system) cơ thể
    +
    -
    ▫ medicine has passed into the system: thuốc đã ngấm vào cơ thể
    +
    -
    ▪ hệ thống phân loại; sự phân loại
    +
    -
    ▫ natural system: hệ thống phân loại tự nhiên
    +

    Hiện nay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X