-
(Khác biệt giữa các bản)(từ mới)(sửa nghĩa của từ)
Dòng 1: Dòng 1: - system /'sistim/+ - [danh từ]+ - ▪ hệ thống; chế độ+ - ▫ system of philosophy: hệ thống triết học+ - ▫ river system: hệ thống sông ngòi+ - ▫ nervous system: hệ thần kinh+ - ▫ socialist system: chế độ xã hội chủ nghĩa+ - ▪ phương pháp+ - ▫ to work with system: làm việc có phương pháp+ - ▪ (the system) cơ thể+ - ▫ medicine has passed into the system: thuốc đã ngấm vào cơ thể+ - ▪ hệ thống phân loại; sự phân loại+ - ▫ natural system: hệ thống phân loại tự nhiên+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ