-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(triết học) thuyết hữu thần (tin là có thần sáng tạo và điều hành vũ trụ)===== =====(y học) chứng trúng ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'θi:izəm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(triết học) thuyết hữu thần (tin là có thần sáng tạo và điều hành vũ trụ)==========(triết học) thuyết hữu thần (tin là có thần sáng tạo và điều hành vũ trụ)=====- =====(y học) chứng trúng độc tein==========(y học) chứng trúng độc tein=====- =====Bệnh nghiện trà nặng==========Bệnh nghiện trà nặng=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====Belief in the existence of gods or a god, esp. a Godsupernaturally revealed to man (cf. DEISM) and sustaining apersonal relation to his creatures.=====+ - + - =====Theist n. theistic adj.theistical adj. theistically adv. [Gk theos god + -ISM]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ