• Revision as of 10:05, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (triết học) thuyết hữu thần (tin là có thần sáng tạo và điều hành vũ trụ)
    (y học) chứng trúng độc tein
    Bệnh nghiện trà nặng

    Oxford

    N.

    Belief in the existence of gods or a god, esp. a Godsupernaturally revealed to man (cf. DEISM) and sustaining apersonal relation to his creatures.
    Theist n. theistic adj.theistical adj. theistically adv. [Gk theos god + -ISM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X