• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) chủ đề; có liên quan đến một chủ đề===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Of or relating to subjec...)
    So với sau →

    10:05, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chủ đề; có liên quan đến một chủ đề

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to subjects or topics (thematicphilately; the arrangement of the anthology is thematic).
    Mus. of melodic subjects (thematic treatment).
    Gram. a of orbelonging to a theme (thematic vowel; thematic form). b (of aform of a verb) having a thematic vowel.
    Thematically adv. [Gkthematikos (as THEME)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X