• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) chủ đề; có liên quan đến một chủ đề===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Of or relating to subjec...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">θi'mætik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:23, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /θi'mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chủ đề; có liên quan đến một chủ đề

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to subjects or topics (thematicphilately; the arrangement of the anthology is thematic).
    Mus. of melodic subjects (thematic treatment).
    Gram. a of orbelonging to a theme (thematic vowel; thematic form). b (of aform of a verb) having a thematic vowel.
    Thematically adv. [Gkthematikos (as THEME)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X