• Revision as of 15:31, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /θi':ɒkrəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (triết học) chính trị thần quyền (chế độ cai trị của các tăng lữ hoặc một tầng lớp tăng lữ, trong đó các luật lệ của Nhà nước được tin tưởng là luật lệ của Chúa trời)

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a form of government by God or a god directlyor through a priestly order etc.
    (the Theocracy) the Jewishcommonwealth from Moses to the monarchy.
    Theocrat n.theocratic adj. theocratically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X