• Revision as of 10:06, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (triết học) chính trị thần quyền (chế độ cai trị của các tăng lữ hoặc một tầng lớp tăng lữ, trong đó các luật lệ của Nhà nước được tin tưởng là luật lệ của Chúa trời)

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a form of government by God or a god directlyor through a priestly order etc.
    (the Theocracy) the Jewishcommonwealth from Moses to the monarchy.
    Theocrat n.theocratic adj. theocratically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X