• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhà lý luận===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhà lý luận===== ==Từ điển đ...)
    So với sau →

    20:02, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà lý luận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà lý luận

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Theoretician, speculator, hypothecator, hypothesizer,theorizer, philosopher, dreamer: Leave guesswork to thetheorists: we need hard facts.

    Oxford

    N.

    A holder or inventor of a theory or theories.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X