-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(triết học) thuyết thần trí (hệ thống nhằm tới sự hiểu biết trực tiếp về Chúa trời bằng suy ngẫm, c...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">θi:'ɒsəfi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(triết học) thuyết thần trí (hệ thống nhằm tới sự hiểu biết trực tiếp về Chúa trời bằng suy ngẫm, cầu nguyện..)==========(triết học) thuyết thần trí (hệ thống nhằm tới sự hiểu biết trực tiếp về Chúa trời bằng suy ngẫm, cầu nguyện..)=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) any of various philosophies professing toachieve a knowledge of God by spiritual ecstasy, directintuition, or special individual relations, esp. a modernmovement following Hindu and Buddhist teachings and seekinguniversal brotherhood.=====+ - + - =====Theosopher n. theosophic adj.theosophical adj. theosophically adv. theosophist n. [med.Ltheosophia f. late Gk theosophia f. theosophos wise concerningGod (as THEO-, sophos wise)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ