• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác therapeutical ===Tính từ=== =====(y học) (thuộc) phép chữa bệnh===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành...)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,θerə'pju:tik</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:41, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /,θerə'pju:tik/

    Thông dụng

    Cách viết khác therapeutical

    Tính từ

    (y học) (thuộc) phép chữa bệnh

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc điều trị, trị liệu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Therapeutical, healing, curative, remedial, restorative,salutary, health-giving, healthy, beneficial, corrective,salubrious, medical, medicinal: Primitive medicine men knew ofthe therapeutic powers of these herbs.

    Oxford

    Adj.

    Of, for, or contributing to the cure of disease.
    Contributing to general, esp. mental, well-being (finds walkingtherapeutic).
    Therapeutical adj. therapeutically adv.therapeutist n. [attrib. use of therapeutic, orig. form ofTHERAPEUTICS]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X