• Revision as of 16:28, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'θerəpist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bác sĩ chuyên khoa về một phép chữa bệnh nào đó; nhà tri liệu
    a speech therapist
    bác sĩ chuyên khoa chữa trị những tật về nói

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Psychotherapist, psychologist, analyst, therapeutist,psychiatrist, psychoanalyst, counsellor, advisor, Colloq shrink:For some problems it is best to seek the advice of a trainedcounsellor or therapist.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X