• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====(pháp lý) của cái đó, của việc ấy; từ đó===== ==Từ điển Oxford== ===Adv.=== =====Formal of that or it.===== ==...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">et setərə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 20:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thereof thereof] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thereof thereof] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thereof thereof] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thereof thereof] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    10:04, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /et setərə/

    Thông dụng

    Phó từ

    (pháp lý) của cái đó, của việc ấy; từ đó

    Oxford

    Adv.

    Formal of that or it.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X