• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đơn vị nhiệt (nhất là để đo việc cung cấp khí đốt; bằng 1000000 đơn vị nhiệt của Anh)===== == Từ đi...)
    So với sau →

    12:58, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đơn vị nhiệt (nhất là để đo việc cung cấp khí đốt; bằng 1000000 đơn vị nhiệt của Anh)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    calo (Mỹ)
    kilôcalo (Anh)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    term (105, 5 Mj)

    Oxford

    N.

    A unit of heat, esp. as the statutory unit of gas suppliedin the UK equivalent to 100,000 British thermal units or 1.055 x10(8) joules. [Gk therme heat]

    Tham khảo chung

    • therm : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X