• Revision as of 16:37, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'θɜ:ml/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đơn vị nhiệt (nhất là để đo việc cung cấp khí đốt; bằng 1000000 đơn vị nhiệt của Anh)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    calo (Mỹ)
    kilôcalo (Anh)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    term (105, 5 Mj)

    Oxford

    N.

    A unit of heat, esp. as the statutory unit of gas suppliedin the UK equivalent to 100,000 British thermal units or 1.055 x10(8) joules. [Gk therme heat]

    Tham khảo chung

    • therm : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X