-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự co do nhiệt===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự co (do) nhiệt...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- == Hóa học & vật liệu==+ == Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự co do nhiệt==========sự co do nhiệt=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự co (do) nhiệt==========sự co (do) nhiệt=====- =====sự co ngót do nhiệt=====+ =====sự co ngót do nhiệt=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Sự co ngót do nhiệt độ=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thermal%20shrinkage thermal shrinkage] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thermal%20shrinkage thermal shrinkage] : National Weather Service- [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:22, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Tham khảo chung
- thermal shrinkage : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ