• Revision as of 16:08, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác Thermos bottle

    '•”:m˜s'flsk
    danh từ
    Cái phích nước; cái téc-mốt; bình thủy

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bình cách nhiệt
    phích

    Oxford

    N. (in full Thermos flask) propr.

    A vacuum flask. [Gk (asTHERMO-)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X