• Revision as of 05:45, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'θɜ:məs/

    Thông dụng

    Cách viết khác Thermos bottle

    '•”:m˜s'flsk
    danh từ
    Cái phích nước; cái téc-mốt; bình thủy

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bình cách nhiệt
    phích

    Oxford

    N. (in full Thermos flask) propr.

    A vacuum flask. [Gk (asTHERMO-)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X