• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bụi cây===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Copse, brake, grove, covert, wood, Brit spinney: Weconceal...)
    So với sau →

    10:17, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bụi cây

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Copse, brake, grove, covert, wood, Brit spinney: Weconcealed our horses in the thicket and stole ahead on foot.

    Oxford

    N.

    A tangle of shrubs or trees. [OE thiccet (as THICK,-ET(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X