• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thước đo chiều dày (cỡ lá)===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thư...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thước đo chiều dày (cỡ lá)=====
    =====thước đo chiều dày (cỡ lá)=====
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====thước đo cỡ dày=====
    =====thước đo cỡ dày=====
    =====thước đo độ hở=====
    =====thước đo độ hở=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cỡ dày=====
    =====cỡ dày=====
    Dòng 21: Dòng 18:
    =====thước đo chiều dầy=====
    =====thước đo chiều dầy=====
    -
    =====thước đo độ dày=====
    +
    =====thước đo độ dày=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Calip kiểm tra độ dày=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thickness%20gauge thickness gauge] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thickness%20gauge thickness gauge] : National Weather Service
    -
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:22, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    Cơ khí & công trình

    thước đo chiều dày (cỡ lá)

    Toán & tin

    thước đo cỡ dày
    thước đo độ hở

    Xây dựng

    cỡ dày
    dưỡng đo chiều dầy
    thước đo chiều dầy
    thước đo độ dày

    Cơ - Điện tử

    Calip kiểm tra độ dày

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X