• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">θi:v</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:25, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /θi:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy (cái gì)

    Nội động từ

    Là kẻ trộm
    a life of thieving
    một cuộc đời trộm cắp

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.

    Intr. be a thief.
    Tr. steal (a thing). [OE theofian(as THIEF)]

    Tham khảo chung

    • thieve : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X