• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy (cái gì)===== ===Nội động từ=== =====Là kẻ trộm===== ::a [[...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ::[[a]] [[life]] [[of]] [[thieving]]
    ::[[a]] [[life]] [[of]] [[thieving]]
    ::một cuộc đời trộm cắp
    ::một cuộc đời trộm cắp
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Thieved]]
     +
    *Ving: [[Thieving]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    15:25, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy (cái gì)

    Nội động từ

    Là kẻ trộm
    a life of thieving
    một cuộc đời trộm cắp

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.

    Intr. be a thief.
    Tr. steal (a thing). [OE theofian(as THIEF)]

    Tham khảo chung

    • thieve : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X