• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thine===== ==Từ điển Oxford== ===Poss.pron.=== =====(attrib...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ðai</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:56, ngày 24 tháng 6 năm 2008

    /ðai/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thine

    Oxford

    Poss.pron.

    (attrib.) (also thine before a vowel) of orbelonging to thee: now replaced by your except in some formal,liturgical, dialect, and poetic uses. [ME thi, reduced f. thinTHINE]

    Tham khảo chung

    • thy : National Weather Service
    • thy : amsglossary
    • thy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X