• Revision as of 10:43, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thine

    Oxford

    Poss.pron.

    (attrib.) (also thine before a vowel) of orbelonging to thee: now replaced by your except in some formal,liturgical, dialect, and poetic uses. [ME thi, reduced f. thinTHINE]

    Tham khảo chung

    • thy : National Weather Service
    • thy : amsglossary
    • thy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X