• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tyro ===Danh từ, số nhiều .tiros, .tiroes=== ====='lính mới', người mới tập việc, người mới vào nghề, ng...)
    So với sau →

    06:39, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác tyro

    Danh từ, số nhiều .tiros, .tiroes

    'lính mới', người mới tập việc, người mới vào nghề, người mới nhập cuộc, người không có kinh nghiệm

    Oxford

    N.

    (also tyro) (pl. -os) a beginner or novice. [L tiro, med.Ltyro, recruit]

    Tham khảo chung

    • tiro : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X