• Revision as of 14:19, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu hũ, đậu hũ, đậu phụ

    Oxford

    N.

    (esp. in China and Japan) a curd made from mashed soyabeans. [Jap. tofu f. Chin., = rotten beans]

    Tham khảo chung

    • tofu : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X