• Revision as of 01:32, ngày 3 tháng 9 năm 2008 by Vixx0601 (Thảo luận | đóng góp)
    /'tofu/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu hũ, đậu hũ, đậu phụ

    Oxford

    N.

    (esp. in China and Japan) a curd made from mashed soyabeans. [Jap. tofu f. Chin., = rotten beans]

    Tham khảo chung

    • tofu : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X