• Revision as of 17:43, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bánh ngô, bánh bắp (bánh tròn, mỏng làm bằng bột ngọt, có nhồi thịt.. ăn nóng ở châu Mỹ la tinh; nhất là ở Mê-hi-cô)

    Oxford

    N.

    A thin flat orig. Mexican maize cake eaten hot or cold withor without a filling. [Sp. dimin. of torta cake f. LL]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X