• Revision as of 14:27, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /træn'sɔnik/

    Thông dụng

    Cách viết khác transsonic

    Tính từ

    Gần tốc độ âm thanh

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cận âm, gần tốc độ âm thanh

    Oxford

    Adj.
    (also trans-sonic) relating to speeds close to that ofsound. [TRANS- + SONIC, after supersonic etc.]

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành
    một tính từ được sử dụng để miêu tả một vùng mà gần như là không có sự suy giảm của sóng âm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X