• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Oxford===
    === Oxford===
    =====N.=====
    =====N.=====
    =====(pl. -men) esp. US a devotee of horse-racing.=====
    =====(pl. -men) esp. US a devotee of horse-racing.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
     
    -
    ===Noun, plural -men.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====a person who is extremely devoted to horse racing.=====
    +

    18:20, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /´tə:fmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hay chơi cá ngựa, người mê cá ngựa (như) turfite
    Người làm chủ ngựa đua

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -men) esp. US a devotee of horse-racing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X