• Revision as of 04:07, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 58.187.28.148 (Thảo luận)
    /´tə:fmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hay chơi cá ngựa, người mê cá ngựa (như) turfite
    Người làm chủ ngựa đua

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -men) esp. US a devotee of horse-racing.

    Noun, plural -men.

    a person who is extremely devoted to horse racing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X