• Revision as of 14:29, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /´tə:nə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ tiện
    Vận động viên thể dục

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Giá tiện, giá dao rơvonve, cơ cấu xoay đầurơvonve

    Cơ khí & công trình

    thợ tiện gỗ

    Kỹ thuật chung

    máy tiện

    Oxford

    N.
    A person or thing that turns.
    A person who works with alathe. [ME f. OF tornere -eor f. LL tornator (as TURN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X