• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    =====thợ in=====
    =====thợ in=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====thợ in=====
    +
    =====thợ in=====
    =====thợ sắp chữ=====
    =====thợ sắp chữ=====
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====N.=====
    =====N.=====
    =====A person skilled in typography.=====
    =====A person skilled in typography.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
     
    -
    ===Noun===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====a person skilled or engaged in typography.=====
    +
    [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]

    18:16, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /tai´pɔgrəfə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) typo thợ in; người thạo thuật in máy

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    thợ in

    Kinh tế

    thợ in
    thợ sắp chữ

    Oxford

    N.
    A person skilled in typography.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X