• Revision as of 23:00, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by Kareftu (Thảo luận | đóng góp)
    /'ju-bout/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu ngầm Đức

    Oxford

    N.

    Hist. a German submarine. [G U-boot = Unterseebootunder-sea boat]

    Tham khảo chung

    • u-boat : National Weather Service
    • u-boat : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X