• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sử học) kỵ binh dùng thương (ở Đức)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Hist. a cavalryman armed with a lance ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'u:l&#593;:n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:36, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'u:lɑ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) kỵ binh dùng thương (ở Đức)

    Oxford

    N.

    Hist. a cavalryman armed with a lance in some Europeanarmies, esp. the former German army. [F & G f. Pol. (h)ulan f.Turk. oglan youth, servant]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X