• Revision as of 03:38, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /ju:'keiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sắc lệnh của vua Nga
    Nghiêm lệnh; mệnh lệnh độc đoán

    Oxford

    N.

    An arbitrary command.
    Hist. an edict of the TsaristRussian government. [Russ. ukaz ordinance, edict f. ukazat'show, decree]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X