• Revision as of 03:38, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /ju(:)'kreinjən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Ucraina

    Danh từ

    Người Ucraina
    Tiếng Ucraina

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A native of the Ukraine in the USSR.
    Thelanguage of the Ukraine.
    Adj. of or relating to the Ukraineor its people or language. [Ukraine f. Russ. ukraina frontierregion f. u at + krai edge]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X