• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị loét, gây ra loét===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Ulcerative, cancerous, cankerous, festeri...)
    So với sau →

    02:52, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị loét, gây ra loét

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Ulcerative, cancerous, cankerous, festering, ulcerated,ulcerative, suppurating, suppurative, gangrenous, septic,Technical furuncular, furunculous, necrotic, necrosed,sphacelated: The wound is in an ulcerous condition and requiresimmediate surgery.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X