• Revision as of 02:52, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị loét, gây ra loét

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Ulcerative, cancerous, cankerous, festering, ulcerated,ulcerative, suppurating, suppurative, gangrenous, septic,Technical furuncular, furunculous, necrotic, necrosed,sphacelated: The wound is in an ulcerous condition and requiresimmediate surgery.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X