• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nới kẹp; mở kẹp, tháo kẹp===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tháo...)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Nới kẹp; mở kẹp, tháo kẹp=====
    =====Nới kẹp; mở kẹp, tháo kẹp=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tháo lỏng=====
    -
    =====tháo lỏng=====
    +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====(v) nới lỏng, tháo lỏng=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====nới lỏng=====
    =====nới lỏng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nới kẹp; mở kẹp, tháo kẹp

    Cơ khí & công trình

    tháo lỏng

    Cơ - Điện tử

    (v) nới lỏng, tháo lỏng

    Kỹ thuật chung

    nới lỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X